--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc thế
Your browser does not support the audio element.
+
Take advantage of one's favourable position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc thế"
Những từ có chứa
"đắc thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
đắc thế
:
Take advantage of one's favourable position